Ngày nay, những công trình xây dựng mọc lên ngày càng nhiều cùng với sự lan toả rộng rãi của ti tỉ thứ máy móc thiết bị, phương tiện giao thông khác nhau. Những điều này đã giúp cho cuộc sống con người ngày càng được cải thiện, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần.
Và để có thể tạo ra được những toà nhà, những máy móc thiết bị, xe cộ hoàn hảo thì việc lựa chọn vật liệu để làm nên nó cũng là điều rất quan trọng. Một trong những vật liệu đó phải kể đến thép. Vậy bạn biết những gì về thép? Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu về thép S55C – một loại thép cacbon được sử dụng phổ biến.
Từ “thép” ngày nay không còn là một khái niệm xa lạ nữa. Nhắc đến thép chúng ta ai cũng sẽ biết đó là một loại vật liệu cơ khí được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, hầu như người ta chỉ biết thép là thép, mà ít ai biết rằng nó được phân loại thành vô vàn những loại khác nhau.
Không chỉ có một loại sản phẩm duy nhất có tên gọi là thép, nó có tới 3.500 loại thép khác nhau. Chỉ cần sự thay đổi tỷ lệ thành phần các nguyên tố trong đó đã có thể tạo nên những đặc tính rất khác biệt. Và chính sự đa dạng này đã đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau.
Chính vì lý do đó, thay vì một từ thép cô độc, thì người ta sẽ thường gọi kèm nó với một cái tên sau đó để phân biệt. Tuỳ vào mỗi quốc gia thì sẽ có những cách đặt tên cũng như ký hiệu khác nhau. Vậy cái tên thép S55C mang ý nghĩa gì? Hãy cùng Daifu đi tìm câu trả lời nhé!
Sự đa dạng của thép
Theo giáo trình “Vật Liệu Cơ Khí Và Công Nghệ Kim Loại”, đối với nhóm thép cacbon kết cấu – nhóm có chất lượng cao hơn nhóm chất lượng, điều này thể hiện ở hàm lượng các tạp chất có hại (S 0,04%, P 0,035%), hàm lượng cacbon chính xác và chỉ tiêu cơ tính rõ ràng. Thép cacbon kết cấu trong các bảng chỉ dẫn ghi cả thành phần và cơ tính.
Như vậy, Thép S55C có nghĩa là loại thép cacbon kết cấu có 0.55% C theo tiêu chuẩn của Nhật (JIS).
Và cũng từ thông tin trên, chúng ta dễ dàng nhận biết được những mác thép tương đương với thép S55C. Đó là thép 1055, thép C55, thép 55,…
Thành phần hoá học (%)
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
0.52 ~ 0.58 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.2 |
0.2 |
0.030 max |
0.035 max |
Tính chất cơ lý tính:
Độ bền kéo đứt (N/mm²) |
Giới hạn chảy (N/mm²) |
Độ dãn dài tương đối (%) |
610 ~ 740 |
365 ~ 560 |
13 |
Từ những thông số trên, chúng ta có thể biết được những đặc tính của thép S55C đó là:
Thép S55C là một trong số những loại thép cacbon rất phổ biến, nó được ưa chuộng và sử dụng tương đối nhiều. Thép S55C được ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như:
Bài viết trên đây cung cấp các thông tin về thép S55C như ý nghĩa của cái tên, đặc tính kỹ thuật cũng như ứng dụng của thép S55C trong đời sống của chúng ta. Hy vọng với bài viết này có thể giúp ích một chút gì đó cho các bạn đọc.